Bảng xếp Trận chung kết play-off thăng hạng Danh sách phần
Bảng xếp
Team Number Win Draw Loss thắng Thua Corner Score
1 Norwich 46 29 10 7 75 36 1 97
2 Watford 46 27 10 9 63 30 4 91
3 Brentford 46 24 15 7 79 42 3 87
4 Swansea 46 23 11 12 56 39 2 80
5 Barnsley 46 23 9 14 58 50 11 78
6 Bournemouth 46 22 11 13 73 46 6 77
7 Đọc 46 19 13 14 62 54 5 70
8 Thành phố Cardiff 46 18 14 14 66 49 15 68
9 Nhân viên kiểm lâm 46 19 11 16 57 55 17 68
10 Middlesbrough 46 18 10 18 55 53 7 64
11 Millwall 46 15 17 14 47 52 16 62
12 Luton 46 17 11 18 41 52 13 62
13 Preston 46 18 7 21 49 56 10 61
14 Thành phố Stoke 46 15 15 16 50 52 8 60
15 Cỗ cháy đen 46 15 12 19 65 54 12 57
16 Coventry 46 14 13 19 49 61 18 55
17 Khu rừng Nottingham 46 12 16 18 37 45 20 52
18 Birmingham 46 13 13 20 37 61 19 52
19 Thành phố Bristol 46 15 6 25 46 68 9 51
20 Huddersfield 46 12 13 21 50 71 14 49
21 Derbyshire 46 11 11 24 36 58 21 44
22 Wycombe Wanderers 46 11 10 25 39 69 24 43
23 Rotherham 46 11 9 26 44 60 22 42
24 Thứ Tư Sheffield 46 12 11 23 40 61 23 41