Bảng xếp Trận play-off trụ hạng Danh sách phần
Bảng xếp
Team Number Win Draw Loss thắng Thua Corner Score
1 Bode Shines 30 18 9 3 59 25 0 63
2 Molde 30 18 6 6 70 40 0 60
3 Tên ông vua 30 17 6 7 60 47 0 57
4 Lillestrom 30 14 7 9 49 40 0 49
5 Rosenberg 30 13 9 8 58 42 0 48
6 Christian Pine 30 14 4 12 41 46 0 46
7 Vallerunga 30 11 12 7 46 37 0 45
8 Sapsburg 30 11 6 13 39 44 0 39
9 Stormgast 30 9 9 12 43 43 0 36
10 Sandefjord 30 10 6 14 38 52 0 36
11 Haugesund 30 9 8 13 46 45 0 35
12 Tromso 30 8 11 11 33 44 0 35
13 Ott 30 8 9 13 44 58 0 33
14 Cám 30 5 11 14 38 55 0 26
15 Starbeck 30 6 7 17 35 62 0 25
16 Mjorndalen 30 4 10 16 33 52 0 22